Kennedy, Quận Hettinger, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Hettinger |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 33 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
English version Kennedy, Quận Hettinger, Bắc Dakota
Kennedy, Quận Hettinger, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Hettinger |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 33 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Kennedy, Quận Hettinger, Bắc DakotaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kennedy, Quận Hettinger, Bắc Dakota